Brno-venkov (huyện)
Thủ phủ | Brno |
---|---|
Thủ phủ huyện | Brno-venkov |
• Tổng cộng | 161.269 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Nam Moravia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-643 |
Brno-venkov (huyện)
Thủ phủ | Brno |
---|---|
Thủ phủ huyện | Brno-venkov |
• Tổng cộng | 161.269 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Nam Moravia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-643 |
Thực đơn
Brno-venkov (huyện)Liên quan
Brno-venkov (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Brno-venkov (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html